1 |  | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
2 |  | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 |  | 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB. Thế giới, 2008 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04693, PM/VV 04694 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
5 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 . - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04472 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
8 |  | 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 |  | 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
10 |  | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08565 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
11 |  | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô (Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế) / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
12 |  | A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
13 |  | A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 |  | A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 |  | A practical guide to trade policy analysis / World Trade Organization . - Switzerland : World Trade Organization, 2012 . - 232p. ; 23cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03393 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 |  | A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
17 |  | A systems based approach to policymaking/ K.B. De Greene . - London: Kluwer academic, 1993 . - 355 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00756 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 |  | Accounting and finance . - Blackwell, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00002 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Accounting%20and%20finance/ |
19 |  | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
20 |  | Advaces in shipping data analysis and modeling : Tracking and mapping maritime flows in the age of big data / Cesar Ducruet editor . - London : Routledge, 2018 . - 448p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03793, SDH/LT 03794 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
21 |  | Advanced international trade : Theory and evidence / Robert C. Feenstra . - Second edition. - United Kingdom : Princeton University Press, 2016 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03574, SDH/LT 03575 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 |  | After War: The political economy of exporting democracy / Christopher J.Coyne . - California : Economics University Press, 2008 . - 238p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02395, SDH/LT 02396 Chỉ số phân loại DDC: 338.91 |
23 |  | Applied international economics / W. Charles Sawwer, Richard L. Sprinkle . - 4th ed. - London : Routledge, 2015 . - 538p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02878, SDH/LT 02879 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/SACH%20TV%20SO%20HOA/English/SDHLT%2002878%20-%20Applied%20international%20economics.pdf |
24 |  | Applied statistics in business and economics / David P. Doane, Lori E. Seward . - New York : McGraw Hill, 2016 . - 835 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03229, SDH/LT 03230 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
25 |  | Australian economic history review . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00007 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Australian%20economic%20history%20review/ |
26 |  | Ảnh hưởng của hiệp định VKFTA đến ngành thủy sản của Việt Nam và dự báo kim ngạch xuất khẩu của ngành trong năm 2017 / Nguyễn Thị Phương Linh, Phạm Diệu Linh, Đào Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17256 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 |  | Ảnh hưởng của viêc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động xuất khẩu thủy sản sang thị trường ASEAN / Ngô Hồng Dinh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16334 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 |  | Basic econometrics / Damodar N. Gujarati . - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 922p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03729, SDH/LT 03730 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 |  | Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Rober D. Mason, William G. Marchal . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2000 . - 564tr. ; 25cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02375 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
30 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03571-PD/VT 03575 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |